Màn Hình Cong – Samsung Odyssey LC32G55
SAMSUNG LC32G55TQWEXXV
Màn hình cong LC32G55 dòng 32 inch
- Độ phân giải WQHD sắc nét.
- Công nghệ HDR10 chân thực, sống động.
- AMD FreeSync Premium hạn chế giựt hình, xé hình.
- Độ cong hoàn hảo 1000R.
HÀNG CHÍNH HÃNG – BẢO HÀNH 24 THÁNG
QUÀ TẶNG TRỊ GIÁ 500.000VNĐ
Đi Xa Hơn
Độ Cong Hoàn Hảo
Cảm nhận rõ sự kịch tính đến nghẹt thở trong mỗi trận đấu bạn tham gia với màn hình cong 1000R lý tưởng. Nhanh chóng nắm bắt tình hình, làm chủ thế trận với tầm nhìn được mở rộng tối ưu cùng hình ảnh hiển thị sắc nét đến không ngờ.
Độ Phân Giải WQHD Tuyệt Mỹ
Mở rộng không gian màn hình, nâng tầm chất lượng nội dung hoàn hảo. Với mật độ điểm ảnh gấp 1.7 lần so với Full HD thông thường, độ phân giải WQHD mang đến hình ảnh hiển thị cực kỳ chi tiết và sắc nét, kiến tạo hoàn hảo trải nghiệm xem.
Tần Số Quét 144Hz Siêu Tốc
Sẵn sàng chinh chiến, hạ gục đối thủ với tốc độ chuẩn xác. Tần số quét 144Hz siêu tốc hạn chế tối đa tình trạng giựt hình và chống rung mờ chuyển động hiệu quả, mang đến những trải nghiệm mượt mà khi chiến đấu.
Tốc Độ Phản Hồi 1ms
Phản xạ nhanh chóng trước mọi tình huống nhờ tốc độ phản hồi 1ms. Chuyển động chuột chính xác cho phép bạn nắm bắt nhanh chóng tình hình, dễ dàng đánh bại mọi kẻ thù, luôn là người dẫn đầu trong mọi cuộc chơi.
Công Nghệ AMD FreeSync Premium
Công nghệ AMD FreeSync Premium giúp giảm thiểu tình trạng giựt hình, xé hình và hạn chế độ trễ đầu vào khi chơi game. Tốc độ khung hình được tối ưu hiệu quả đảm bảo mỗi phân cảnh chuyển động đều trở nên liền mạch và mượt mà.
Công Nghệ HDR Chân Thực Tuyệt Đối
Trải nghiệm từng màn game chân thực ngay trước mắt với công nghệ HDR10 đỉnh cao. Tái tạo hoàn hảo từng khung hình tối với sắc đen sâu thẳm, sắc trắng thuần khiết cùng độ phân giải chi tiết vượt trội, để bạn nhìn rõ đối thủ, bứt phá dẫn đầu cuộc đua.
Thiết Kế Cho Tương Lai
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hiển Thị
Screen Size (Inch): 32 |
Flat / Curved: Curved |
Active Display Size (HxV) (mm): 697.344 x 392.256mm |
Screen Curvature: 1000R |
Tỷ lệ khung hình: 16:9 |
Tấm nền: VA |
Độ sáng: 250cd |
Peak Brightness (Typical): N/A |
Độ sáng (Tối thiểu): 300cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản: 2,500:1(Typ.) |
Tỷ lệ Tương phản: Mega ∞ DCR |
HDR(High Dynamic Range): HDR 10 |
Độ phân giải: 2,560 x 1,440 |
Thời gian phản hồi : 1 (MPRT) |
Góc nhìn: (H/V) 178°(H)/178°(V) |
Hỗ trợ màu sắc: Max 16.7M |
Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976): N/A |
Color Gamut (DCI Coverage): N/A |
Độ bao phủ của không gian màu sRGB: N/A |
Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGB: N/A |
Tần số quét: Max 144Hz |
Tính Năng Chung
Samsung MagicRotation Auto: N/A |
Eco Saving Plus: N/A |
Eco Motion Sensor: N/A |
Eco Light Sensor: N/A |
0.00 W Off mode: N/A |
Eye Saver Mode: Yes |
Flicker Free: Yes |
Hình-trong-Hình: NA |
Picture-By-Picture: N/A |
Quantum Dot Color: N/A |
Chế độ chơi Game: N/A |
Image Size: N/A |
USB Super Charging: N/A |
Daisy Chain: N/A |
Windows Certification: Windows 10 |
FreeSync: N/A |
FreeSync Premium: Yes |
FreeSync Premium Pro: No |
G-Sync: N/A |
Off Timer Plus: Yes |
Smartphone Wireless Charging: N/A |
Screen Size Optimizer: Yes |
Black Equalizer: Yes |
Low Input Lag Mode: Yes |
Refresh Rate Optimizor: Yes |
Custom Key: N/A |
Super Arena Gaming UX: Yes |
HDMI-CEC: N/A |
|
|
Giao Diện
Hiển thị không dây: No |
D-Sub: No |
DVI: No |
Dual Link DVI: No |
Display Port: 2 EA |
Display Port Version: 1.4 |
Display Port Out: No |
Display Port Out Version: N/A |
Mini-Display Port: No |
HDMI: 1 EA |
HDMI Version: 2 |
Tai nghe: No |
Tai nghe: Yes |
USB Ports: 2 |
USB Hub Version: 3 |
USB-C: No |
USB-C Charging Power: No |
Thunderbolt 3: N/A |
Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1): N/A |
Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2): N/A |
Ethernet (LAN): N/A |
Âm Thanh
Loa: No |
USB Sound Bar (Ready): No |
|
Hoạt Động
Nhiệt độ hoạt động: 10~40 ℃ |
Độ ẩm: 10~80,non-condensing |
|
Hiệu Chuẩn
Điều chỉnh theo chuẩn nhà máy: N/A |
Máy hiệu chuẩn tích hợp: N/A |
Độ sâu số LUT(Look-up Table): N/A |
Cân bằng xám: N/A |
Điều chỉnh đồng bộ: N/A |
Chế độ màu sắc: High-Brightness/ Custom/FPS/RTS/RPG/sRGB/AOS/ Cinema/Dynamic Contrast |
CMS (Phần mềm quản lý màu sắc): N/A |
Báo cáo hiệu chuẩn nhà máy: No |
|
Thiết Kế
Màu sắc: BLACK |
Dạng chân đế: SIMPLE |
HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao): N/A |
Độ nghiêng: -2 ~ +18 |
Khớp quay: N/A |
Xoay: N/A |
Treo tường): 75 x 75 |
|
|
Nguồn Điện
Nguồn cấp điện: AC 100~240V |
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa): 59 W |
Power Consumption (Typ): N/A |
Mức tiêu thụ nguồn (DPMS): ≤0.5 W |
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt): ≤0.5 W |
Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm): N/A |
Loại: External Adaptor |
|
|
Kích Thước
Có chân đế (RxCxD): 710.1 x 533.6 x 272.6 mm |
Không có chân đế (RxCxD): 710.1 x 439.1 x 135.9 mm |
Thùng máy (RxCxD): 794.0 x 200.0 x 494.0 mm |
Trọng Lượng
Có chân đế: 5.7 kg |
Không có chân đế: 5.3 kg |
Thùng máy: 8.0 kg |













